cuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【thoả.thoa.toả】

Đọc nhanh: (thoả.thoa.toả). Ý nghĩa là: vụn vặt; rối rắm; linh tinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụn vặt; rối rắm; linh tinh

细碎;烦琐Xem: 〖丛脞〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuǒ , Qiē
    • Âm hán việt: Thoa , Thoả , Toả
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOG (月人人土)
    • Bảng mã:U+811E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp