cuò
volume volume

Từ hán việt: 【thố】

Đọc nhanh: (thố). Ý nghĩa là: chém; cắt; chặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chém; cắt; chặt

斩;割

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Thố
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TALN (廿日中弓)
    • Bảng mã:U+5252
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp