volume volume

Từ hán việt: 【mễ】

Đọc nhanh: (mễ). Ý nghĩa là: a-mi-đi-ni.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. a-mi-đi-ni

有机化合物的一类,是含有CNHNH2原子团的化合物,如磺胺脒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFD (月火木)
    • Bảng mã:U+8112
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp