dòng
volume volume

Từ hán việt: 【động】

Đọc nhanh: (động). Ý nghĩa là: hang động; hầm mỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang động; hầm mỏ

山洞、窑洞或矿坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBMR (一口月一口)
    • Bảng mã:U+7850
    • Tần suất sử dụng:Thấp