部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【động】
Đọc nhanh: 硐 (động). Ý nghĩa là: hang động; hầm mỏ.
硐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang động; hầm mỏ
山洞、窑洞或矿坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硐
硐›
Tập viết