hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【cai.hợi.cải】

Đọc nhanh: (cai.hợi.cải). Ý nghĩa là: hy-đrô xy-la-min.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hy-đrô xy-la-min

有机化合物的一类,是羟胺的烃基衍生物的统称 (英hydroxylamine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi , Gǎi , Hǎi
    • Âm hán việt: Cai , Cải , Hợi
    • Nét bút:ノフ一一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVO (月卜女人)
    • Bảng mã:U+80F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp