部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hĩnh】
Đọc nhanh: 胫 (hĩnh). Ý nghĩa là: bắp chân. Ví dụ : - 不胫不走。 không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
胫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp chân
小腿
- 不 bù 胫 jìng 不 bù 走 zǒu
- không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胫
胫›
Tập viết