jìng
volume volume

Từ hán việt: 【hĩnh】

Đọc nhanh: (hĩnh). Ý nghĩa là: bắp chân. Ví dụ : - 不胫不走。 không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắp chân

小腿

Ví dụ:
  • volume volume

    - jìng zǒu

    - không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jìng zǒu

    - không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng , Kēng
    • Âm hán việt: Hĩnh
    • Nét bút:ノフ一一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNOM (月弓人一)
    • Bảng mã:U+80EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình