liàng
volume volume

Từ hán việt: 【kính.lượng】

Đọc nhanh: (kính.lượng). Ý nghĩa là: tìm liếm; dò hỏi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm liếm; dò hỏi

索取;追求;探求;寻求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng , Liàng
    • Âm hán việt: Kính , Lượng
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYRF (人卜口火)
    • Bảng mã:U+501E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp