部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kính.lượng】
Đọc nhanh: 倞 (kính.lượng). Ý nghĩa là: tìm liếm; dò hỏi.
倞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm liếm; dò hỏi
索取;追求;探求;寻求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倞
倞›
Tập viết