yìn
volume volume

Từ hán việt: 【ngận】

Đọc nhanh: (ngận). Ý nghĩa là: nguyện; thà rằng, tổn thương; tàn tật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguyện; thà rằng

愿;宁愿

✪ 2. tổn thương; tàn tật

损伤;残缺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ngận
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXDKP (重重木大心)
    • Bảng mã:U+616D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp