部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngận】
Đọc nhanh: 慭 (ngận). Ý nghĩa là: nguyện; thà rằng, tổn thương; tàn tật.
慭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyện; thà rằng
愿;宁愿
✪ 2. tổn thương; tàn tật
损伤;残缺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慭
慭›
Tập viết