fěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăng non; trăng lưỡi liềm

新月开始发光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốt
    • Nét bút:ノフ丶一フ丨丨フ丨
    • Thương hiệt:BUU (月山山)
    • Bảng mã:U+80D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốt
    • Nét bút:ノフ丶一フ丨丨フ丨
    • Thương hiệt:BUU (月山山)
    • Bảng mã:U+80D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp