部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 胐 (_). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm.
胐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăng non; trăng lưỡi liềm
新月开始发光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胐
胐›
Tập viết