部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thân】
Đọc nhanh: 胂 (thân). Ý nghĩa là: hợp chất a-sin.
胂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất a-sin
有机化合物的一类,是砷化氢分子中的氢全部或部分被烃基替换后生成的化合物 (英:arsine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胂
胂›
Tập viết