部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【duật】
Đọc nhanh: 聿 (duật). Ý nghĩa là: trợ từ, dùng ở đầu câu hoặc giữa câu, không có từ tương đương trong tiếng Việt., Bộ Duật (cây bút).
✪ 1. trợ từ, dùng ở đầu câu hoặc giữa câu, không có từ tương đương trong tiếng Việt.
古汉语助词,用在句首或句中
✪ 1. Bộ Duật (cây bút)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聿
聿›
Tập viết