xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: chao liệng; bay liệng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chao liệng; bay liệng

飞翔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+13 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WVSMM (田女尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp