部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiễn】
Đọc nhanh: 翦 (tiễn). Ý nghĩa là: cái kéo, họ Tiễn.
翦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái kéo
同'剪'
✪ 2. họ Tiễn
(Jiǎn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翦
翦›
Tập viết