jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn】

Đọc nhanh: (tiễn). Ý nghĩa là: cái kéo, họ Tiễn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái kéo

同'剪'

✪ 2. họ Tiễn

(Jiǎn) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNM (廿月弓一)
    • Bảng mã:U+7FE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp