zhù
volume volume

Từ hán việt: 【chứ.trứ】

Đọc nhanh: (chứ.trứ). Ý nghĩa là: bay lên (chim). Ví dụ : - 龙翔凤翥 rồng bay phượng múa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bay lên (chim)

(鸟) 向上飞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龙翔凤翥 lóngxiángfèngzhù

    - rồng bay phượng múa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙翔凤翥 lóngxiángfèngzhù

    - rồng bay phượng múa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chứ , Trứ
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JASMM (十日尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp