部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sáp】
Đọc nhanh: 翣 (sáp). Ý nghĩa là: đồ trang trí ngoài quan tài, quạt vả.
翣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trang trí ngoài quan tài
古代出殡时的棺饰
✪ 2. quạt vả
古代帝王仪仗中的大掌扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翣
翣›
Tập viết