shà
volume volume

Từ hán việt: 【sáp】

Đọc nhanh: (sáp). Ý nghĩa là: đồ trang trí ngoài quan tài, quạt vả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ trang trí ngoài quan tài

古代出殡时的棺饰

✪ 2. quạt vả

古代帝王仪仗中的大掌扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Shà
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYTV (尸一卜廿女)
    • Bảng mã:U+7FE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp