volume volume

Từ hán việt: 【địch】

Đọc nhanh: (địch). Ý nghĩa là: gà gô; đa đa (gà rừng đuôi dài, nói trong sách cổ), quạt lông gà; dụng cụ làm bằng lông gà để múa thời xưa, họ Địch. Ví dụ : - 翟在林中有一只。 Có một con gà gô trong rừng.. - 那只翟十分灵动。 Con gà gô đó rất linh hoạt.. - 舞动翟羽姿态美。 Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gà gô; đa đa (gà rừng đuôi dài, nói trong sách cổ)

古书上指长尾的野鸡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翟在 dízài 林中 línzhōng yǒu 一只 yīzhī

    - Có một con gà gô trong rừng.

  • volume volume

    - zhǐ 十分 shífēn 灵动 língdòng

    - Con gà gô đó rất linh hoạt.

✪ 2. quạt lông gà; dụng cụ làm bằng lông gà để múa thời xưa

古代用做舞具的野鸡的羽毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • volume volume

    - 翟羽 díyǔ 装饰 zhuāngshì xiǎn 华丽 huálì

    - Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.

✪ 3. họ Địch

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Cô ấy họ Địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 翟羽 díyǔ 装饰 zhuāngshì xiǎn 华丽 huálì

    - Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.

  • volume volume

    - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • volume volume

    - 翟在 dízài 林中 línzhōng yǒu 一只 yīzhī

    - Có một con gà gô trong rừng.

  • volume volume

    - yǒu 朋友 péngyou xìng

    - Tôi có bạn họ Trác.

  • volume volume

    - zhǐ 十分 shífēn 灵动 língdòng

    - Con gà gô đó rất linh hoạt.

  • volume volume

    - xìng

    - Cô ấy họ Địch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Dí , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch , Địch
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMOG (尸一人土)
    • Bảng mã:U+7FDF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình