huì
volume volume

Từ hán việt: 【hội】

Đọc nhanh: (hội). Ý nghĩa là: phố xá; phố phường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phố xá; phố phường

见 (阛?)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨一丨フノ丶
    • Thương hiệt:LSLMO (中尸中一人)
    • Bảng mã:U+9613
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp