lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lãm】

Đọc nhanh: (lãm). Ý nghĩa là: lưới; vó (dùng để vớt đồ dưới nước hoặc để xúc bùn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lưới; vó (dùng để vớt đồ dưới nước hoặc để xúc bùn)

捕鱼或捞水草、河泥的工具,在两根平行的短竹竿上张一个网,再装两根交叉的长竹柄做成,两手握住竹柄使网开合; 用罱捞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 罱河泥 lǎnhéní

    - xúc bùn sông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Võng 网 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn , Nǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBJ (田中十月十)
    • Bảng mã:U+7F71
    • Tần suất sử dụng:Thấp