部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 醂 (_). Ý nghĩa là: ngâm cà để bỏ vị hăng.
醂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm cà để bỏ vị hăng
浸渍柿子使去除涩味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醂
醂›
Tập viết