部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ấp.yểm】
Đọc nhanh: 罨 (ấp.yểm). Ý nghĩa là: lưới (bắt chim và bắt cá), che; phủ; chụp; úp; chườm. Ví dụ : - 热罨(一种医疗方法)。 giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
✪ 1. lưới (bắt chim và bắt cá)
捕鸟和捕鱼的网
✪ 2. che; phủ; chụp; úp; chườm
覆盖
- 热 rè 罨 yǎn ( 一种 yīzhǒng 医疗 yīliáo 方法 fāngfǎ )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罨
罨›
Tập viết