部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổ】
Đọc nhanh: 罟 (cổ). Ý nghĩa là: lưới; lưới bắt cá, bắt cá; đánh cá (bằng lưới).
罟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưới; lưới bắt cá
捕鱼的网
✪ 2. bắt cá; đánh cá (bằng lưới)
用网捕鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罟
罟›
Tập viết