volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: lưới; lưới bắt cá, bắt cá; đánh cá (bằng lưới).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưới; lưới bắt cá

捕鱼的网

✪ 2. bắt cá; đánh cá (bằng lưới)

用网捕鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJR (田中十口)
    • Bảng mã:U+7F5F
    • Tần suất sử dụng:Thấp