Đọc nhanh: 罅 (há). Ý nghĩa là: khe hở; kẽ hở. Ví dụ : - 云罅 。 kẽ hở giữa đám mây. - 石罅 。 vết nứt trên tảng đá
罅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe hở; kẽ hở
缝隙
- 云 罅
- kẽ hở giữa đám mây
- 石罅
- vết nứt trên tảng đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罅
- 石罅
- vết nứt trên tảng đá
- 云 罅
- kẽ hở giữa đám mây
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 罅漏 之 处 , 有待 订补
- chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.
罅›