xià
volume volume

Từ hán việt: 【há】

Đọc nhanh: (há). Ý nghĩa là: khe hở; kẽ hở. Ví dụ : - 云罅 。 kẽ hở giữa đám mây. - 石罅 。 vết nứt trên tảng đá

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe hở; kẽ hở

缝隙

Ví dụ:
  • volume volume

    - yún xià

    - kẽ hở giữa đám mây

  • volume volume

    - 石罅 shíxià

    - vết nứt trên tảng đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石罅 shíxià

    - vết nứt trên tảng đá

  • volume volume

    - yún xià

    - kẽ hở giữa đám mây

  • volume volume

    - 补苴罅漏 bǔjūxiàlòu

    - che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ

  • volume volume

    - 罅漏 xiàlòu zhī chù 有待 yǒudài 订补 dìngbǔ

    - chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+11 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨一フノ一フノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUYPD (人山卜心木)
    • Bảng mã:U+7F45
    • Tần suất sử dụng:Thấp