xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tá】

Đọc nhanh: (tá). Ý nghĩa là: Dỡ; bỏ;gỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dỡ; bỏ;gỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ丨
    • Thương hiệt:OUSL (人山尸中)
    • Bảng mã:U+7F37
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp