huán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cò quăm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cò quăm

鸟类的一科,身体大,嘴细长而弯曲,腿长,生活在水边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WVPYM (田女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6E
    • Tần suất sử dụng:Thấp