部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiêu.hao】
Đọc nhanh: 虓 (khiêu.hao). Ý nghĩa là: gầm gừ giận dữ (hổ).
虓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gầm gừ giận dữ (hổ)
虎怒吼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虓
虓›
Tập viết