xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu.hao】

Đọc nhanh: (khiêu.hao). Ý nghĩa là: gầm gừ giận dữ (hổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầm gừ giận dữ (hổ)

虎怒吼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Khiêu
    • Nét bút:ノフ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNYPU (大弓卜心山)
    • Bảng mã:U+8653
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp