部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đãi】
Đọc nhanh: 迨 (đãi). Ý nghĩa là: cho đến; đến lúc, nhân lúc; nhân khi.
迨 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cho đến; đến lúc
等到
✪ 2. nhân lúc; nhân khi
趁着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迨
迨›
Tập viết