dài
volume volume

Từ hán việt: 【đãi】

Đọc nhanh: (đãi). Ý nghĩa là: cho đến; đến lúc, nhân lúc; nhân khi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cho đến; đến lúc

等到

✪ 2. nhân lúc; nhân khi

趁着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:フ丶丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIR (卜戈口)
    • Bảng mã:U+8FE8
    • Tần suất sử dụng:Thấp