红墙灰瓦 hóng qiáng huī wǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hồng tường hôi ngoã】

Đọc nhanh: 红墙灰瓦 (hồng tường hôi ngoã). Ý nghĩa là: Ngói vôi tường đỏ.

Ý Nghĩa của "红墙灰瓦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红墙灰瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngói vôi tường đỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红墙灰瓦

  • volume volume

    - yòng huī 墙缝 qiángfèng 糊上 húshàng

    - Dùng vôi trát vào khe tường.

  • volume volume

    - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • volume volume

    - 红墙 hóngqiáng 碧瓦 bìwǎ 互相 hùxiāng 映衬 yìngchèn

    - tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù 红墙 hóngqiáng 黄瓦 huángwǎ 气势 qìshì 宏伟 hóngwěi

    - Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.

  • volume volume

    - 红不棱登 hóngbùlēngdēng de qiáng

    - Bức tường đỏ ói.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiě zhe zhè 十一个 shíyígè chù 目的 mùdì 大红 dàhóng wèi 实现 shíxiàn 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà ér 奋斗 fèndòu

    - trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng zài 淡灰色 dànhuīsè de 墙上 qiángshàng le 一层 yīcéng 银色 yínsè

    - ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao