volume volume

Từ hán việt: 【sỉ】

Đọc nhanh: (sỉ). Ý nghĩa là: dây thừng; dây chão, cột chặt; buộc chặt, lộng lẫy; rực rỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng; dây chão

绳索

✪ 2. cột chặt; buộc chặt

系住

✪ 3. lộng lẫy; rực rỡ

盛装的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+19 nét)
    • Pinyin: Lí , Lǐ , Shǎi , Shī , Shǐ , Xǐ
    • Âm hán việt: Li , Ly , , Suỷ , Sái , Sỉ
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFMMP (女火一一心)
    • Bảng mã:U+7E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp