部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sỉ】
Đọc nhanh: 纚 (sỉ). Ý nghĩa là: dây thừng; dây chão, cột chặt; buộc chặt, lộng lẫy; rực rỡ.
纚 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng; dây chão
绳索
✪ 2. cột chặt; buộc chặt
系住
✪ 3. lộng lẫy; rực rỡ
盛装的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纚
纚›
Tập viết