部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tấp】
Đọc nhanh: 卌 (tấp). Ý nghĩa là: bốn mươi.
卌 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốn mươi
四十
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卌
卌›
Tập viết