部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sỉ】
Đọc nhanh: 躧 (sỉ). Ý nghĩa là: giày, kê; kéo; kéo lê, giẫm; đạp.
躧 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. giày
鞋
✪ 2. kê; kéo; kéo lê
趿拉着
✪ 3. giẫm; đạp
踩;踏
✪ 4. đi dạo; dạo bước
漫步
✪ 5. theo dõi; theo dấu
追踪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躧
躧›
Tập viết