volume volume

Từ hán việt: 【sỉ】

Đọc nhanh: (sỉ). Ý nghĩa là: giày, kê; kéo; kéo lê, giẫm; đạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. giày

✪ 2. kê; kéo; kéo lê

趿拉着

✪ 3. giẫm; đạp

踩;踏

✪ 4. đi dạo; dạo bước

漫步

✪ 5. theo dõi; theo dấu

追踪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:Túc 足 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMMP (口一一一心)
    • Bảng mã:U+8EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp