ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rủ xuống; buông xuống, tụ tập; tụ hợp, mềm mại; nhung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rủ xuống; buông xuống

下垂的样子

✪ 2. tụ tập; tụ hợp

✪ 3. mềm mại; nhung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ
    • Nét bút:丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶フフ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:PPPF (心心心火)
    • Bảng mã:U+7E60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp