部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 繠 (_). Ý nghĩa là: rủ xuống; buông xuống, tụ tập; tụ hợp, mềm mại; nhung.
繠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rủ xuống; buông xuống
下垂的样子
✪ 2. tụ tập; tụ hợp
聚
✪ 3. mềm mại; nhung
茸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繠
繠›
Tập viết