ruǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhị.nhuỵ】

Đọc nhanh: (nhị.nhuỵ). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "蕊"

同"蕊"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Ruǐ
    • Âm hán việt: Nhuỵ , Nhị
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPPD (廿心心木)
    • Bảng mã:U+8602
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp