ruì
volume volume

Từ hán việt: 【nhuế】

Đọc nhanh: (nhuế). Ý nghĩa là: nơi hội tụ hay uốn khúc của dòng sông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi hội tụ hay uốn khúc của dòng sông

河流会合或弯曲的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOB (水人月)
    • Bảng mã:U+6C6D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp