• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糸)

  • Pinyin: Ruǐ
  • Âm hán việt: Nhuỵ
  • Nét bút:丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶フフ丶丨ノ丶
  • Hình thái:⿱惢糹
  • Thương hiệt:PPPF (心心心火)
  • Bảng mã:U+7E60
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 繠

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 繠 theo âm hán việt

繠 là gì? (Nhuỵ). Bộ Mịch (+12 nét). Tổng 18 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 繠