• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Sước (辶) Xa (車)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
  • Hình thái:⿰糹連
  • Thương hiệt:VFYJJ (女火卜十十)
  • Bảng mã:U+7E3A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 縺

  • Giản thể

    𦈐

Ý nghĩa của từ 縺 theo âm hán việt

縺 là gì? Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 縺