téng
volume volume

Từ hán việt: 【đằng】

Đọc nhanh: (đằng). Ý nghĩa là: đậy kín; đóng kín; trói buộc, dây thừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đậy kín; đóng kín; trói buộc

封闭;约束

✪ 2. dây thừng

绳子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQF (月火手火)
    • Bảng mã:U+7E22
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp