部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đằng】
Đọc nhanh: 縢 (đằng). Ý nghĩa là: đậy kín; đóng kín; trói buộc, dây thừng.
縢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đậy kín; đóng kín; trói buộc
封闭;约束
✪ 2. dây thừng
绳子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縢
縢›
Tập viết