部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tưu】
Đọc nhanh: 鲰 (tưu). Ý nghĩa là: cá con; cá nhỏ, tí xíu; tí tẹo; nhỏ xíu.
鲰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá con; cá nhỏ
小鱼
✪ 2. tí xíu; tí tẹo; nhỏ xíu
形容小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲰
鲰›
Tập viết