部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vấn】
Đọc nhanh: 絻 (vấn). Ý nghĩa là: một loại tang phục, thừng khiêng quan tài.
絻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một loại tang phục
古代丧服之一去冠,用布包裹发髻亦指用这种丧服
✪ 2. thừng khiêng quan tài
吊丧人所执的绋 (引棺索)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絻
絻›
Tập viết