Danh từ
璺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết rạn; vết nứt
陶瓷、玻璃等器具上的裂痕
Ví dụ:
-
-
碗
上
有
一道
璺
- trên bát có một vết rạn.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璺
-
-
裂
璺
的
破锅
- nồi bị rạn nứt.
-
-
茶碗
有
一道
裂
璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
-
-
碗
上
有
一道
璺
- trên bát có một vết rạn.
-