部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiễn】
Đọc nhanh: 谫 (tiễn). Ý nghĩa là: nông cạn; thiển cận, tiễn; như "tiễn (nông nổi; hẹp hòi)" § Cũng như tiễn 譾.. Ví dụ : - 学识谫陋。 học thức nông cạn.
谫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nông cạn; thiển cận
浅薄
- 学识 xuéshí 谫 jiǎn 陋 lòu
- học thức nông cạn.
✪ 2. tiễn; như "tiễn (nông nổi; hẹp hòi)" § Cũng như tiễn 譾.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谫
谫›
Tập viết