- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
- Các bộ:
Mịch (糹)
Kiến (見)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Kiển
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹見
- Thương hiệt:VFBUU (女火月山山)
- Bảng mã:U+7D78
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 絸
-
Cách viết khác
繭
-
Giản thể
𬘖
Ý nghĩa của từ 絸 theo âm hán việt
絸 là gì? 絸 (Kiển). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 13 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. cái kén tằm, 2. mạng nhện, Như 繭. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái kén tằm
- 2. mạng nhện
- 3. phồng da chân
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 絸