guà
volume volume

Từ hán việt: 【quái.quai】

Đọc nhanh: (quái.quai). Ý nghĩa là: trở ngại; cản trở; ngăn trở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở ngại; cản trở; ngăn trở

绊住;阻碍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà , Kuā
    • Âm hán việt: Quai , Quái
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFGG (女火土土)
    • Bảng mã:U+7D53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp