hóu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu】

Đọc nhanh: (hầu). Ý nghĩa là: lương khô. Ví dụ : - 糇粮 lương khô

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương khô

干粮

Ví dụ:
  • volume volume

    - hóu liáng

    - lương khô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hóu liáng

    - lương khô

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDONK (火木人弓大)
    • Bảng mã:U+7CC7
    • Tần suất sử dụng:Thấp