róu
volume volume

Từ hán việt: 【nhữu】

Đọc nhanh: (nhữu). Ý nghĩa là: hỗn tạp. Ví dụ : - 杂糅。 lẫn lộn.. - 糅合。 hỗn hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn tạp

混杂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杂糅 záróu

    - lẫn lộn.

  • volume volume

    - 糅合 róuhé

    - hỗn hợp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 糅合 róuhé

    - hỗn hợp.

  • volume volume

    - 杂糅 záróu

    - lẫn lộn.

  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 杂糅 záróu

    - cổ kim lẫn lộn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu , Rǒu
    • Âm hán việt: Nhữu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNHD (火木弓竹木)
    • Bảng mã:U+7CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp