部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhữu】
Đọc nhanh: 糅 (nhữu). Ý nghĩa là: hỗn tạp. Ví dụ : - 杂糅。 lẫn lộn.. - 糅合。 hỗn hợp.
糅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn tạp
混杂
- 杂糅 záróu
- lẫn lộn.
- 糅合 róuhé
- hỗn hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糅
- 古今 gǔjīn 杂糅 záróu
- cổ kim lẫn lộn
糅›
Tập viết