部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 粀 (_). Ý nghĩa là: decameter (cũ).
粀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. decameter (cũ)
decameter (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粀
粀›
Tập viết