zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【trương】

Đọc nhanh: (trương). Ý nghĩa là: đồ ăn, cơm trắng nấu chín.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ ăn

food

✪ 2. cơm trắng nấu chín

white cooked rice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Trương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDSMV (火木尸一女)
    • Bảng mã:U+7CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp