kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng】

Đọc nhanh: (khoáng). Ý nghĩa là: tơ tằm hoặc bông mịn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tơ tằm hoặc bông mịn

fine floss-silk or cotton

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFFMU (女火火一山)
    • Bảng mã:U+7D56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp