volume volume

Từ hán việt: 【thích.lị.lợi】

Đọc nhanh: (thích.lị.lợi). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh chốc đầu

黄癣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị , Lợi , Thích
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHHDN (尸竹竹木弓)
    • Bảng mã:U+9B01
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp