volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: ánh ngọc; ánh trai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh ngọc; ánh trai

玓瓅:珠光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGVID (一土女戈木)
    • Bảng mã:U+74C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp