箢篼 yuān dōu
volume volume

Từ hán việt: 【_ đâu】

Đọc nhanh: 箢篼 (_ đâu). Ý nghĩa là: giỏ tre; làn tre.

Ý Nghĩa của "箢篼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箢篼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ tre; làn tre

箢箕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箢篼

  • volume volume

    - bèi dōu

    - cái gùi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJNU (竹十弓山)
    • Bảng mã:U+7BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHVU (竹竹女山)
    • Bảng mã:U+7BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp